Mô tả
Bộ định thời ATE8-46 Autonics. Sản phẩm Bộ định thời ATE8-46 Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bộ định thời ATE8-46 cho phép người dùng dễ dàng cài đặt thời gian và theo dõi trạng thái hoạt động của thiết bị thông qua chế độ quay số analog. Bộ định thời ATE8-46 có dải cài đặt thời gian rộng có thể được cài đặt trong vài giây hoặc vài phút tùy loại model với nguồn cấp: 100-240 VAC 50/60 Hz, 24-240 VDC.
Thông tin đặt hàng Bộ định thời ATE8-46 Autonics
Bảng thông số kỹ thuật Bộ định thời ATE8-46 Autonics
Model | ATE8-4 | ATE8-4 D | ATE8-4 E | |
Tính năng | Chế độ hoạt động Power ON Delay | |||
Dải cài đặt thời gian điều khiển※1 | 0.1 giây đến 24 giờ | |||
Nguồn điện | 100-240VACᜠ 50/60Hz, 24-240VDCᜡ | |||
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức | |||
Công suất tiêu thụ | Max. 3.5VA (100-240VACᜠ 50/60Hz), Max. 2.0W (24-240VDCᜡ) | |||
Thời gian khởi tạo | Max. 200ms | |||
Hoạt động định thời | Bắt đầu khi bật nguồn điện | |||
Ngõ ra điều khiển |
Loại tiếp điểm | SPDT giới hạn thời gian (1c)+ SPST tức thời (1a) |
DPDT giới hạn thời gian (2c) | SPDT giới hạn thời gian (1c)+ SPDT tức thời (1c) |
Công suất | Tải thuần trở 250VACᜠ 3A, 30VDCᜡ 3A | |||
Tuổi thọ relay | Về cơ khí | Min. 5,000,000 lần hoạt động | ||
Về điện | Min. 100,000 lần hoạt động (tải thuần trở 250VAC 3A) | |||
Lỗi lặp lại | Max. ±0.3% ±0.01 giây | |||
Lỗi thiết lập | Max. ±5% ±0.05 giây | |||
Lỗi điện áp | Max. ±0.5% ±0.01 giây | |||
Lỗi nhiệt độ | Max. ±2% ±0.01 giây | |||
Điện trở cách điện | Trên 100MΩ (tại 500VDC) | |||
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút | |||
Chống nhiễu | Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV | |||
Độ rung cho phép | Cơ khí | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ | ||
Sự cố | Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút | |||
Va chạm cho phép | Cơ khí | 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | ||
Sự cố | 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần | |||
Môitrường |
Nhiệt độ | Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ | ||
Độ ẩm | Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH | |||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP40 (đối với mặt trước, theo tiêu chuẩn IEC) | |||
Chứng nhận | ᜧ | |||
Khối lượng※2 | Khoảng 122.2g (khoảng 75g) |
※1: Tham khảo phần Dải cài đặt thời gian để tìm hiểu thêm về dải cài đặt thời gian điều khiển theo từng loại model.
※2: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.